Các từ liên quan tới 川北町 (瀬戸市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
瀬戸 せと
eo biển; kênh
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
ガラスど ガラス戸
cửa kính