Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬戸際
せとぎわ
bên bờ vực
瀬戸際外交 せとぎわがいこう
ngoại giao
瀬戸際政策 せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
瀬戸 せと
eo biển; kênh
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
「LẠI HỘ TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích