Các từ liên quan tới 川口中央インターチェンジ
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
中央 ちゅうおう
trung ương
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
川口 かわぐち
Cửa sông.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)