Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川口博史
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川口 かわぐち
Cửa sông.
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
歴史人口学 れきしじんこうがく
nhân khẩu học lịch sử
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng