Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
川口 かわぐち
Cửa sông.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.