Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川合庶
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
庶政 しょせい
quan hệ chính trị; tất cả công việc của chính phủ
庶民 しょみん
dân đen
衆庶 しゅうしょ
dân chúng, quần chúng nhân dân