Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川名登
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
登録集名 とうろくしゅうめい
tên thư viện
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
登記 とうき
sự đăng ký