登院
とういん「ĐĂNG VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lặp lại âm đầu

Từ trái nghĩa của 登院
Bảng chia động từ của 登院
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登院する/とういんする |
Quá khứ (た) | 登院した |
Phủ định (未然) | 登院しない |
Lịch sự (丁寧) | 登院します |
te (て) | 登院して |
Khả năng (可能) | 登院できる |
Thụ động (受身) | 登院される |
Sai khiến (使役) | 登院させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登院すられる |
Điều kiện (条件) | 登院すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登院しろ |
Ý chí (意向) | 登院しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登院するな |
登院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
登記 とうき
sự đăng ký
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
登極 とうきょく
sự thâm nhập (đế quốc)
登高 とうこう
sự trèo (leo) lên cao; sự leo lên núi cao