Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川尻 かわじり
cửa sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question