Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎小虎
小虎 こどら
con hổ con; hổ con.
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn