Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.