Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川嶋辰彦
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
彦 ひこ
boy
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc