Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川後陽菜
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.