Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川村有司
有司 ゆうし
một viên chức
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.