Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
村 むら
làng
毅然として きぜんとして
với quyết định