Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
雄 お おす オス
đực.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
村 むら
làng
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing