Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)