Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川添公二
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
二度添い にどぞい
Vợ lẽ; vợ nhỏ; vợ bé.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.