Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
象 ぞう しょう
con voi
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
有象無象 うぞうむぞう
quần chúng; đám đông; (Phật giáo) tất cả các thứ vô hình và hữu hình tren thế gian này