Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川渡り神幸祭
神幸祭 しんこうさい
lễ hội Shinko
神幸 しんこう じんこう
thần hạnh phúc
還幸祭 かんこうさい
festival celebrating the return of a shintai to its main shrine
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
お神渡り おかみわたり
làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa