お神渡り
おかみわたり「THẦN ĐỘ」
Làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa

お神渡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お神渡り
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
御神渡り おみわたり ごかみわたり
làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡来神 とらいしん
deity that originated on the Asian mainland, particulalry the Korean Peninsula, during the Yayoi or Kofun Periods (e.g. Ame no Hiboko)
おなり神 おなりがみ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
渡り わたり
chở phà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.