Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川瀬七緒
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
下げ緒七術 さげおななじゅつ
seven techniques using a ninja sword
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
緒 お しょ ちょ
dây
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn