緒
お しょ ちょ「TỰ」
☆ Danh từ
Dây
沈
み
緒
Dây chìm
へその
緒
Dây rốn

Từ đồng nghĩa của 緒
noun
緒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緒
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.
情緒 じょうちょ じょうしょ
cảm xúc, cảm giác; bầu không khí, tâm trạng, tinh thần
由緒 ゆいしょ
lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi.
緒論 しょろん ちょろん
Lời giới thiệu; lời mở đầu.