Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
御早う おはよう
chào buổi sáng
早御飯 はやごはん
bữa sáng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước