Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
江川る えがわる
tới (cố gắng tới) hành động thích một lớn - viên đạn
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt