Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川田順造
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.