Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川畑綾理
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
畑 はたけ はた
ruộng