Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
畑 はたけ はた
ruộng
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ