Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真珠貝 しんじゅがい
ngọc trai
真珠 しんじゅ
châu
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
真珠母 しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai
真珠質 しんじゅしつ