川螻蛄
かわげら カワゲラ「XUYÊN」
☆ Danh từ
Stonefly (any insect of order Plecoptera, esp. those of family Perlidae)

川螻蛄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川螻蛄
螻蛄 けら おけら ろうこ ケラ オケラ
crickê đê chắn sóng
飛螻蛄 とびけら トビケラ
côn trùng cánh lông
螻蛄才 けらざい
tài năng vô dụng, tài năng không có ý nghĩa, cái gì cũng biết nhưng thực chất lại chẳng biết cái gì
螻蛄芸 けらげい
being a jack of all trades and master of none
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
螻羽 けらば ケラバ
vòng, chu vi , bờ, ven
虫螻 むしけら
sâu bọ, côn trùng