巡検
じゅんけん「TUẦN KIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra đi du lịch

Bảng chia động từ của 巡検
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡検する/じゅんけんする |
Quá khứ (た) | 巡検した |
Phủ định (未然) | 巡検しない |
Lịch sự (丁寧) | 巡検します |
te (て) | 巡検して |
Khả năng (可能) | 巡検できる |
Thụ động (受身) | 巡検される |
Sai khiến (使役) | 巡検させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡検すられる |
Điều kiện (条件) | 巡検すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡検しろ |
Ý chí (意向) | 巡検しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡検するな |
巡検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡検
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
巡回冗長検査 じゅんかいじょうちょうけんさ
phương pháp kiểm tra và phát hiện lỗi, được sử dụng trong các mạng số và thiết bị lưu trữ để phát hiện sự thay đổi tình cờ đối với dữ liệu được truyền đi hay lưu trữ ( CRC)
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
巡演 じゅんえん
lưu diễn
巡警 じゅんけい
đội tuần tra; việc tuần tra