Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巣作り すづくり
việc làm tổ
ドラゴン
con rồng; rồng
ドラゴンボート ドラゴン・ボート
dragon boat
コモドドラゴン コモド・ドラゴン
Komodo dragon (Varanus komodoensis)
ドラゴンフルーツ ドラゴン・フルーツ
thanh long
ウオータードラゴン ウオーター・ドラゴン
water dragon (Physignathus spp.)
ドラゴン債 ドラゴンさい
trái phiếu rồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước