工事用バケツ
こうじようバケツ
☆ Danh từ
Xô công trình
工事用バケツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工事用バケツ
電工バケツ でんこうバケツ
túi đựng dụng cụ điện
電工バケツ でんこうバケツ
dụng cụ đựng dụng cụ điện (được sử dụng trong ngành xây dựng)
電工バケツ でんこうバケツ
dụng cụ đựng dụng cụ điện
工事用ホワイトボード こうじようホワイトボード
bảng trắng dùng trong công trình xây dựng
工事用品 こうじようひん
vật liệu công trình
工事用アルバム こうじようアルバム
album ảnh công trình
バケツ バケット バケツ
cái xô
thùng, xô