Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工事用下げ缶 こうじようさげかん
thùng rác công trường
空き缶 あきかん
lon rỗng
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
工事用ホワイトボード こうじようホワイトボード
bảng trắng dùng trong công trình xây dựng
工事用品 こうじようひん
vật liệu công trình
工事用バケツ こうじようバケツ
xô công trình
工事用アルバム こうじようアルバム
album ảnh công trình