空き缶
あきかん「KHÔNG PHỮU」
☆ Danh từ
Lon rỗng
空
き
缶
をけって
川
の
中
に
落
とす
Đá cái lon rỗng xuống sông. .

空き缶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き缶
工事用空き缶 こうじようあきかん
hộp thiếc rỗng dùng cho công trình
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
缶 かま ほとぎ かん
bi đông; ca; lon; cặp lồng
空缶つぶし器 あきかんつぶしうつわ
dụng cụ nghiền lon rỗng
空き あき
chỗ trống