人工
じんこう「NHÂN CÔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân tạo
人工月光
Ánh trăng nhân tạo
人工的
な
光
は
電力
という
手段
によって
作
られた。
Ánh sáng nhân tạo được tạo ra bằng điện.
人工呼吸器
の
助
けなしに
呼吸
する
Hít thở (hô hấp) mà không cần sự trợ giúp của dụng cụ hô hấp nhân tạo nào

Từ trái nghĩa của 人工
人工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工
人工観葉植物(人工樹木) じんこうかんようしょくぶつ(じんこうじゅもく)
Nhân tạo cây cảnh (cây nhân tạo)
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工物 じんこうぶつ
Vật nhân tạo, đồ nhân tạo
人工革 じんこうかわ
da nhân tạo.
人工歯 じんこうし
răng nhân tạo
人工弁 じんこうべん
van nhân tạo
人工葉 じんこうは
lá nhân tạo
人工ニューラルネットワーク じんこうニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.