Các từ liên quan tới 工作機械製造事業法
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.
工作機械 こうさくきかい
máy công cụ
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.