機械製造
きかいせいぞう「KI GIỚI CHẾ TẠO」
Cơ khí chế tạo máy

機械製造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械製造
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
機械 きかい
bộ máy
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
うんこ製造機 うんこせいぞうき ウンコせいぞうき
cỗ máy sản xuất phân
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực