工員寮
こういんりょう「CÔNG VIÊN LIÊU」
☆ Danh từ
Nhà lưu trú của công nhân, kí túc xá của công nhân

工員寮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工員寮
社員寮 しゃいんりょう
cư xá nhân viên
工員 こういん
công nhân
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工作員 こうさくいん
Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công.
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.