Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工場三法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.