工場直売
こうじょうちょくばい「CÔNG TRÀNG TRỰC MẠI」
☆ Danh từ
Factory-direct sales

工場直売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工場直売
直売 ちょくばい
việc bán trực tiếp
売場 うりば
quầy.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.