工巧明
くぎょうみょう「CÔNG XẢO MINH」
☆ Danh từ
Silpasthanavidya (ancient Indian study of the arts, incl. mathematics and mechanics)

工巧明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工巧明
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên