Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工房一閃
一閃 いっせん
một tia sáng loé lên
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
白刃一閃 はくじんいっせん
(with) a flash of a drawn sword, brandishing a sword
電光一閃 でんこういっせん
tia chớp
紫電一閃 しでんいっせん
flash of lightning, flash of a sword, brandishing a sword
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp