工数
こうすう「CÔNG SỔ」
Khối lượng công việc
☆ Danh từ
Giờ công; nhân công
見積工数
Số giờ công ước tính
工数自動化・訓練事務所
Văn phòng về tự động hóa và đào tạo nhân công
工数費用
Chi phí giờ công

工数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工数
保全工数 ほぜんこーすー
số giờ-người bảo dưỡng
工数管理 こうすうかんり
quản lý nhân sự, quản lý nhân lực
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.