Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石油化学工業
せきゆかがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa dầu
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
石油化学 せきゆかがく
hoá học dầu mỏ
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
ガス化学工業 ガスかがくこうぎょう
cung cấp hơi đốt công nghiệp hóa học
工業化 こうぎょうか
công nghiệp hoá
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
Đăng nhập để xem giải thích