Các từ liên quan tới 工業所有権電子情報化センター
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
工業所有権 こうぎょうしょゆうけん
quyền sở hữu công nghiệp.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
電子プライバシー情報センター でんしぷらいばしーじょうほうせんたー
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng