工業用樹木
こうぎょうようじゅもく
Cây công nghiệp.

工業用樹木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業用樹木
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
木工用 もっこうよう
dành cho công việc liên quan đến mộc
工業用 こうぎょうよう
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp
工業用工業用接着剤 こうぎょうようせっちゃくざい
keo công nghiệp
木工用ドリル もっこうようドリル
mũi khoan dùng cho gỗ
木工用カッター もっこうようカッター
máy cắt gỗ
木工用ヤスリ もっこうようヤスリ
đá mài gỗ