Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工業用水道
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
工業用水 こうぎょうようすい
nước sử dụng trong công nghiệp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業用 こうぎょうよう
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp
工業用工業用接着剤 こうぎょうようせっちゃくざい
keo công nghiệp
工業廃水 こうぎょうはいすい
nước thải công nghiệp