Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工作物 こうさくぶつ
sản phẩm
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
木工芸 もっこうげい
đồ gỗ mỹ nghệ
ガラス工芸 ガラスこうげい
thủy tinh thủ công
手工芸 しゅこうげい
những nghề thủ công
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.