Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤まなみ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
真南 まみなみ
đúng hướng nam
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
波間 なみま
trên (về) những sóng; giữa những sóng
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người